Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bereavement
/bi'ri:vmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bereavement
/bɪˈriːvmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự mất, sự tổn thất (khi mất người thân)
we
all
sympathize
with
you
in
your
bereavement
tất cả chúng tôi xin chia buồn với anh về nỗi tổn thất này
she
was
absent
because
of
a
recent
bereavement
bà ta vắng mặt vì cái tang mới đây
noun
plural -ments
formal
[noncount] :the state of being sad because a family member or friend has recently died
a
period
of
bereavement
the death of a family member or friend [noncount]
a
period
of
grief
after
bereavement [
count
]
people
who
have
recently
suffered
bereavements
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content