Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bequest
/bi'kwest/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bequest
/bɪˈkwɛst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bequest
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự để lại (bằng chúc thư)
vật để lại (bằng chúc thư); di sản
a
bequest
of
£5000
to
his
daughter
một món tiền 5000 bảng để lại cho con gái
noun
plural -quests
[count] :the property or money that you promise in your will to give to another person or organization after you die
He
made
a
bequest
of
his
paintings
to
the
museum
.
noun
A huge bequest was received by the hospital
legacy
inheritance
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content