Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
benumbed
/bi'nʌmd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
benumb
/bɪˈnʌm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
tê cóng
fingers
benumbed
with
cold
ngón tay tê cóng vì lạnh
verb
-numbs; -numbed; -numbing
[+ obj] formal :to make (someone) numb or unable to have emotions - usually used as benumbed
After
years
of
war
,
they
had
become
benumbed
[=
numb
]
to
violence
. [=
violence
no
longer
caused
them
to
feel
strong
emotions
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content