Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
beng
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
verb
To cut, to cut off
beng cổ
to
cut
the
neck
of
beng mất đầu
to
have
one's
head
cut
off
khẩu ngữ
Topsy-turvy, pell-mell
mọi thứ lung tung beng
everything
was
pell-mell
* Các từ tương tự:
beng beng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content