Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

beneficial /,beni'fi∫l/  

  • Tính từ
    có ích, có lợi; tốt
    a beneficial influence
    ảnh hưởng có ích
    fresh air is beneficial to one's health
    không khí trong lành là có lợi cho sức khỏe

    * Các từ tương tự:
    beneficially