Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
benefactress
/'benifæktris/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
benefactress
/ˈbɛnəˌfæktrɪs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhà nữ hảo tâm, bà hảo tâm
noun
plural -tresses
[count] somewhat old-fashioned :a woman who helps another person, group, etc., by giving money :a female benefactor
a
wealthy
benefactress
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content