Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bendy
/'bendi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(khẩu ngữ)
ngoằn ngoèo
a
bendy
road
con đường ngoằn ngoèo
dễ uốn
a
bendy
twig
nhánh cây dễ uốn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content