Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bender
/'bendə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bender
/ˈbɛndɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(tiếng lóng)
kỳ nhậu nhẹt say sưa
go
on
a
drunken
bender
for
three
days
đi nhậu nhẹt say sưa ba ngày liền
noun
plural -ers
[count] informal :a period when someone gets very drunk
He
went
on
a
bender
and
was
drunk
all
weekend
. -
see
also
fender
bender
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content