Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bench-mark
/'bent∫mɑ:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
dấu [khấc làm] mốc (trên đá, trên cột bê tông, để làm mốc đo độ cao…)
(nghĩa bóng) điểm chuẩn (để căn cứ vào đó mà so sánh…)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content