Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bench seat
/'bent∫si:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bench seat
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
ghế ngang (suốt chiều ngang hai hay ba người ngồi)
noun
plural ~ seats
[count] :a long seat in a vehicle (such as a car) that goes across the full width of the passenger section
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content