Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bench press
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ presses
[count] :a lift or exercise in which a weight is raised by pushing your arms upward while you lie on a bench
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content