Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ben-zen
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
(hoá học) (tiếng Pháp gọi là Benzène) benzol; benzene (derived from petroleum and used in or to manufacture a wide variety of chemical products, including DDT, detergents, insecticides, and motor fuels)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content