Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bemoan
/bi'məʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bemoan
/bɪˈmoʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bemoan
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
than vãn
he
bemoan
his
sad
fate
nó than vãn số phận bi thảm của nó
bemoan
the
shortage
of
funds
for
research
than vãn thiếu quỹ nghiên cứu
verb
-moans; -moaned; -moaning
[+ obj] :to say that you are unhappy about (something)
He
bemoans
the
fact
that
the
team
lost
again
.
an
article
bemoaning
the
decline
in
voter
turnout
:
to
complain
about
(
something
)
Some
critics
are
always
bemoaning
the
state
of
the
language
.
verb
She bitterly bemoaned the loss of her sole companion, her canary
lament
mourn
or
grieve
or
weep
or
moan
for
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content