Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (vị ngữ) được yêu quý
    this man was beloved by (ofall who knew him
    người đàn ông được tất cả những ai quen biết yêu quý
    yêu dấu /bi'lʌvid/
    in memory of my beloved husband
    để tưởng nhớ người chồng yêu dấu của tôi
    Danh từ
    người yêu dấu, người yêu