Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
belongings
/bi'lɒŋiŋz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
belongings
/bɪˈlɑːŋɪŋz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
belongings
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
số nhiều
đồ đạc hành lý, đồ đạc của cải
the
tourists
lost
all
their
belongings
in
the
hotel
fire
du khách mất hết đồ đạc hành lý trong vụ cháy khách sạn
noun
[plural] :the things that belong to a person :possessions
They
gathered
their
belongings
and
left
.
She
left
a
pile
of
belongings
next
to
her
chair
.
Be
sure
to
take
your
personal
belongings [=
items
that
are
yours
and
are
small
enough
to
be
carried
]
with
you
when
you
get
off
the
bus
.
noun
He returned home to find all his belongings in the street
(
personal
)
property
effects
possessions
goods
things
chattels
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content