Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bellyful
/'belifʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bellyful
/ˈbɛliˌfʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
have had one's bellyful or somebody (something)
đã chán ngấy (ai, cái gì) rồi
I
have
had
a
(
my
) bellyful
of
your
complaints
tôi đã chán ngấy những lời than vãn của anh rồi
noun
[singular] informal :a large amount of something
The
movie
provides
a
bellyful
of
laughs
. -
often
used
to
express
irritation
or
annoyance
I've
had
a
bellyful
of
him
and
his
advice
. [=
I'm
sick
of
him
and
his
advice
;
I
do
not
want
any
more
of
his
advice
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content