Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bellyache
/'belieik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bellyache
/ˈbɛliˌeɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chứng đau bụng
sự rên rỉ, sự đau bụng
Động từ
rên rỉ, than vãn
noun
plural -aches
a pain in the stomach :stomachache [count]
He
ate
too
much
chili
and
it
gave
him
a
bellyache. [
noncount
] (
Brit
)
He
ate
too
much
chili
and
it
gave
him
bellyache.
verb
-aches; -ached; -aching
[no obj] informal :to complain in an annoying way
He
was
bellyaching
about
how
long
it
took
to
get
a
table
at
the
restaurant
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content