Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bellicose
/'belikəʊs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bellicose
/ˈbɛlɪˌkoʊs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hiếu chiến; hay gây gổ
adjective
[more ~; most ~] formal :having or showing a tendency to argue or fight
a
bellicose
general
bellicose [=
combative
]
behavior
bellicose
language
/
statements
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content