Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
believer
/bi'li:və[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người tin, tín đồ
be a [great, firm] believer in something
tin chắc vào, tin tưởng nhiều
I'm
not
a
great
believer
in
[
taking
]
regular
physical
exercise
tôi không tin tưởng nhiều lắm vào thể dục điều đặn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content