Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
belfry
/'belfri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
belfry
/ˈbɛlfri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tháp chuông
have bats in the belfry
xem
bat
noun
plural -fries
[count] :a tower or part of a tower where a bell or set of bells hangs
bats in the/your belfry
informal + old-fashioned
To have bats in the belfry or (chiefly US) bats in your belfry is to be crazy.
an
old
woman
with
bats
in
her
belfry [=
a
crazy
/
batty
old
woman
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content