Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

beleaguer /bi'li:gə[r]/  

  • Động từ
    (thường ở dạng bị động)
    bao vây
    một đơn vị đồn trú bị bao vây
    quấy rầy liên tục
    bị tụi trẻ hư quấy rầy liên tục