Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
beleaguer
/bi'li:gə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
beleaguer
/bɪˈliːgɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(thường ở dạng bị động)
bao vây
a
beleaguered
garrison
một đơn vị đồn trú bị bao vây
quấy rầy liên tục
beleaguered
by
naughty
children
bị tụi trẻ hư quấy rầy liên tục
verb
-guers; -guered; -guering
[+ obj] formal :to cause constant or repeated trouble for (a person, business, etc.)
the
lack
of
funds
that
beleaguers
schools
usually used as (be) beleaguered
The
team
has
been
beleaguered
by
errors
.
a
company
beleaguered
by
debt
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content