Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    phun ra (khói, lửa)
    núi lửa phun ra khói và tro
    Danh từ
    sự ợ; tiếng ợ
    he gave a loud belch
    nó ợ một tiếng to
    sự phun; tiếng phun

    * Các từ tương tự:
    belcher