Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
belch
/belt∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
belch
/ˈbɛlʧ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
ợ
phun ra (khói, lửa)
the
volcano
belched
out
smoke
and
ashes
núi lửa phun ra khói và tro
Danh từ
sự ợ; tiếng ợ
he
gave
a
loud
belch
nó ợ một tiếng to
sự phun; tiếng phun
* Các từ tương tự:
belcher
verb
belches; belched; belching
[no obj] :to let out air from the stomach through the mouth very loudly
He
belched
loudly
,
and
his
girlfriend
said
,
That's
disgusting
! -
compare
burp
to push or throw (something) out with force [+ obj]
noisy
trucks
belching
(
out
)
black
exhaust
[
no
obj
]
black
exhaust
fumes
belching
(
out
)
from
noisy
trucks
Smoke
belched
from
the
factory
chimneys
beside
the
river
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content