Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
belay
/bi'lei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
belay
/bɪˈleɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
cột (dây) vào mỏm đá (vào cọc) cho chắc (khi leo núi, khi đi thuyền buồm)
Danh từ
(cách viết khác trong môn leo núi /'bi:lei/)
sự cột dây vào mỏn đá (vào cọc) cho chắc
verb
-lays; -layed; -laying
[+ obj] :to attach (a rope) to something so that it is secure
The
climber
belayed
the
rope
. :
to
attach
a
secure
rope
to
(
a
person
)
for
safety
belay
a
climber
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content