Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (bất qui tắc) ngoại động từ belayed, belaid
    cột (thuyền) lại; cắm (thuyền) lại
    cọc (để) cắm thuyền
    thán từ
    (hàng hải) (từ lóng) đứng lại!; được rồi