Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
beige
/beiʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
beige
/ˈbeɪʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
màu be
Tính từ
[có] màu be
a
beige
carpet
tấm thảm màu be
noun
plural beiges
[count, noncount] :a light yellowish-brown color - see color picture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content