Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
behoove
/bi'hu:v/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
behoove
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
phải có nhiệm vụ
it
behooves
us
to
help
one
another
chúng ta cần giúp đỡ lẫn nhau
verb
US /bɪˈhuːv/ or Brit behove /bɪˈhoʊv/ -hooves; -hooved; -hooving
[+ obj] formal :to be necessary or proper for (someone)
He
behaved
with
dignity
,
as
behooves
[=
befits
]
a
man
of
his
age
.
The subject of behoove is usually the pronoun it.
It
behooves
a
good
citizen
to
obey
the
law
. [=
a
good
citizen
should
obey
the
law
]
It
ill
behooves
you
to
act
so
rudely
. [=
you
should
not
act
so
rudely
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content