Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
behindhand
/bi'haindhænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(vị ngữ)
muộn; chậm
be
behindhand
with
the
rent
chậm trả tiền nhà
get
behindhand
in
one's
work
chậm trễ trong công việc
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content