Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
behest
/bi'hest/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
behest
/bɪˈhɛst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
at somebody's behest
(cũ)
theo lệnh của ai
at
the
king's
behest;
at
the
behest
of
the
king
theo lệnh nhà vua
noun
at the behest of someone
or at someone's behest
formal :because of being asked or ordered by someone
A
special
meeting
will
be
held
at
the
senator's
behest.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content