Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
behemoth
/bi'hi:mɔθ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
behemoth
/bɪˈhiːməɵ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
con vật kếch xù
noun
plural -moths
[count] :something very big and powerful
a
corporate
behemoth [=
a
giant
corporation
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content