Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

beginner /bi'ginə[r]/  

  • Danh từ
    người bắt đầu; người mới học, người mới vào nghề
    beginner's luck
    vận may bất ngờ lúc đầu
    lần đầu tiên tôi chơi tôi được ba bàn, nhưng chúng nó đều cho là do vận may bất ngờ lúc đầu mà thôi