Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
beggarly
/'begəli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
beggarly
/ˈbɛgɚli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
nghèo khó xác xơ
keo kiệt
a
beggarly
wage
đồng lương chết đói
adjective
[more ~; most ~] formal :very small or poor
She
received
a
beggarly
sum
for
her
efforts
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content