Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
beggardom
/'begədəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
giới ăn mày, những người ăn mày
cảnh ăn mày, tình trạng ăn mày
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content