Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
beget
/bi'get/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
beget
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(-tt-) (begot, (từ cổ) begat; begotten)
(từ cổ) là cha của
Abraham
begat
Isaac
Abraham là cha của Isaac
(từ cũ) gây ra
war
begets
misery
and
ruin
chiến tranh gây ra nghèo khổ và đổ nát
* Các từ tương tự:
begetter
verb
/bɪˈgɛt/ -got /-ˈgɑːt/ or -got; -getting
[+ obj] formal :to cause (something) to happen or exist
Violence
begets
[=
causes
]
more
violence
.
old-fashioned + literary :to become the father of (someone)
He
died
without
begetting
an
heir
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content