Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
beg off
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
cáo lỗi
he
promised
to
attend
but
then
begged
off
nó hứa sẽ đền dự nhưng rồi lại cáo lỗi
beg somebody off
xin tha lỗi cho ai
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content