Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
befuddled
/bi'fʌdld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
befuddled
/bɪˈfʌdn̩d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
bị làm cho đần độn, bị làm cho mụ đi
be
befuddled
by
old
age
bị tuổi già làm mụ người đi
adjective
[more ~; most ~] :unable to think clearly :very confused
Many
people
are
totally
befuddled
by
the
tax
code
.
The
paperwork
left
me
completely
befuddled.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content