Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
befriend
/bi'frend/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
befriend
/bɪˈfrɛnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
đối xử như bạn, đối xử tốt với
they
befriended
the
young
girl
,
providing
her
with
food
and
sheter
họ đối xử tốt với cô gái trẻ, chu cấp cho cô cái ăn nơi ở
verb
-friends; -friended; -friending
[+ obj] :to become a friend to (someone)
He
befriended
the
new
student
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content