Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
befoul
/bi'faul/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
befoul
/bɪˈfawəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
làm nhơ bẩn, làm nhơ nhuốc (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
verb
-fouls; -fouled; -fouling
[+ obj] formal :to make (a substance, place, etc.) dirty :foul
pollutants
that
befoul
the
air
and
water
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content