Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
beetle-browed
/'bi:tlbraud/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
beetle-browed
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
cau lông mày lại có vẻ đe doạ
có lông mày sâu róm
adjective
having large and thick eyebrows
a
beetle-browed
old
man
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content