Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
beetle
/'bi:tl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
beetle
/ˈbiːtn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật)
bọ cánh cứng
Động từ
beetle along, about, away, off
hối hả
the
kids
beetle
of
home
tụi trẻ hối hả ra khỏi nhà
Danh từ
cái chày
* Các từ tương tự:
beetle-brain
,
beetle-browed
,
beetle-crusher
,
beetle-eyed
noun
plural beetles
[count] :a type of insect with wings that form a hard cover on its back when it is not flying
verb
always followed by an adverb or preposition beetles; beetled; beetling
[no obj] chiefly Brit informal :to move quickly
Everyone
looked
very
busy
,
beetling
[=
scurrying
]
about
the
office
.
Everybody
beetled
off
home
.
* Các từ tương tự:
beetle-browed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content