Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

beeline /'bi:lain/  

  • Danh từ
    make a beeline for something (somebody)
    đi thẳng tới cái gì (ai)
    as soon as he arrived he made a beeline for the bar
    vừa đến nó đã đi thẳng tới quầy rượu