Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
beehive
/'bi:haiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
beehive
/ˈbiːˌhaɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thùng ong, đõ ong
noun
plural -hives
[count] a nest for bees :hive
a place filled with busy activity
The
office
was
a
beehive
of
activity
.
a woman's hairdo in which long hair is piled high on top of the head
wearing
her
hair
in
a
beehive
a
beehive
hairdo
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content