Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
beefy
/'bi:fi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
beefy
/ˈbiːfi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-iet; iest)
có bắp cơ khỏe, cường tráng
adjective
beefier; -est
large, strong, and often fat
a
beefy
football
player
beefy
arms
/
legs
US :strongly built
beefy
shock
absorbers
The
new
truck
has
a
beefier
construction
than
the
old
model
.
chiefly US :of or relating to beef
a
beefy
flavor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content