Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
beefsteak
/'bi:f'steik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
beefsteak
/ˈbiːfˌsteɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thịt bít tết
noun
plural -steaks
a thick slice of beef :steak [count]
a
grilled
beefsteak [
noncount
]
a
slice
of
beefsteak
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content