Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
beech
/bi:t∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
beech
/ˈbiːʧ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác beech tree) (thực vật)
cây sồi
gỗ sồi
* Các từ tương tự:
beechen
noun
plural beeches or beech
[count] :a kind of tree that has smooth gray bark and small nuts - called also beech tree
[noncount] :the wood of the beech
a
box
made
of
beech
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content