Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bedside manner
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -ners
[count] :the way a doctor or nurse behaves with patients
A
number
of
patients
have
complained
about
the
doctor's
impersonal
bedside
manner
.
a
nurse
with
a
warm
bedside
manner
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content