Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bedside
/'bedsaid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bedside
/ˈbɛdˌsaɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cạnh giường
a
bedside
table
bàn nhỏ cạnh giường
bedside manner
cung cách đối xử với người bệnh (của bác sĩ)
noun
[singular] :the place next to a person's bed
She
sat
at
his
bedside
until
the
fever
broke
. -
often
used
before
another
noun
a
bedside
table
/
lamp
* Các từ tương tự:
bedside manner
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content