Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bedim
/bi'dim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
làm cho loà, làm cho mờ (mất trí thông minh)
eyes
bedimmed
with
tears
mắt mờ lệ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content