Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bedfellow
/'bed,feləʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bedfellow
/ˈbɛdˌfɛloʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bạn cùng giường
người cùng cánh, người cùng phe nhóm; đối tác
noun
plural -lows
[count] :a person or thing that is associated or connected with another - used in phrases like strange bedfellows to describe people and things that are grouped or working together in a way that seems unlikely, unexpected, etc.
Politics
makes
strange
bedfellows
. [=
people
who
are
very
different
sometimes
work
together
for
political
reasons
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content